🔍 Search: TÍNH TƯƠNG HỢP
🌟 TÍNH TƯƠNG HỢP @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
호환성
(互換性)
Danh từ
-
1
기능이나 적합성을 유지하면서 장치나 기기의 부품 등을 다른 기계의 것과 서로 바꾸어 쓸 수 있는 성질.
1 TÍNH TƯƠNG HỢP: Tính chất duy trì chức năng hoặc tính phù hợp, đồng thời có thể dùng thay đổi phụ tùng của máy hay thiết bị với cái của máy khác. -
2
하드웨어나 소프트웨어를 다른 종류의 컴퓨터나 장치에서도 그대로 사용할 수 있는 성질.
2 TÍNH TƯƠNG THÍCH: Tính chất có thể dùng nguyên phần mềm hay phần cứng ở thiết bị hay máy tính chủng loại khác.
-
1
기능이나 적합성을 유지하면서 장치나 기기의 부품 등을 다른 기계의 것과 서로 바꾸어 쓸 수 있는 성질.